1.300.000 VND
[ Chưa bao gồm VAT 8% ]
Model : KC-2800B
Đặc điểm nổi bật
- Trọng lượng: 5,3 kg
- Áp lực: 6-8 kg/cm2
- Lực siết tối đa: 520Nm
- Đầu khí vào: 1/4 inch
- Khả năng vặn: 12-24mm
Khuyến mãi
Mua 10c tặng 1 cáiGọi đặt mua: 0936.406.466 Miễn phí 7h30 - 22h
Giờ làm việc: 7h30 - 22h, T2 - CN
Nhập khẩu trực tiếp mới 100%
Súng bắn bu lông 1/2 inch 2 búa KC-2800B hay còn gọi là súng vặn bu lông , súng bắn tắc kê ,… là thiết bị không thể thiếu trong các dây chuyền lắp ráp, các trạm sửa chữa ô tô nói chung và các garage làm lốp nói riêng . Sản phẩm phù hợp để bắn/tháo bu lông có kích cỡ nhỏ từ 13mm trở xuống. Máy thiết kế chắc chắn, an toàn, hạn chế rung và dễ dàng vận hành.
Súng xiết bu-lông bằng hơi KC-2800B nhập khẩu , hàng nội địa Trung Quốc cao cấp được rất nhiều khách hàng cả nước ưa chuộng với giá thành cạnh tranh, độ bền cao ổn định.
Súng bắn bu lông 1/2 inch 2 búa KC-2800B có đầu khí vào 1/4 inch, khi được lắp vào máy nén khí sẽ tạo ra áp lực vặn cực khỏe giúp siết/mở bu lông dễ dàng. Lực siết tối đa lên tới 520N.m, giúp công việc bắn bu lông chắc chắn hơn. Sản phẩm phù hợp sử dụng để bắn tháo bu lông, ốc vít có kích cỡ nhỏ từ 12-24mm
Là thiết bị dùng hơi sử dụng áp suất 6-8 kg/cm2, trước khi sử dụng cần điều chỉnh áp lực khí nén phù hợp
Súng bắn bu lông 1/2 inch 2 búa KC-2800B có cấu tạo tương đối đơn giản, dễ sử dụng với núm điều chỉnh tốc độ.
Để súng bắn bu lông 1/2 inch 2 búa KC-2800B hoạt động hiệu quả và bền bỉ, cần lưu ý bảo dưỡng theo khuyến cáo nhà sản xuất
Súng bắn bu lông 1/2 inch 2 búa KC-2800B được Chợ máy 247 nhập khẩu hàng nội địa cao cấp, hiệu quả làm việc tuyệt đối và giá thành hợp lý nhất hiện nay. Ngoài ra, khi mua sản phẩm bất kỳ tại Chợ máy 247, khách hàng đều được tư vấn miễn phí, test thử máy trước khi nhận hàng, thời gian giao hàng nhanh chóng. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình những dụng cụ có chất lượng cao nhất
Trọng lượng |
|
Áp lực |
|
Lực siết tối đa |
|
Đầu khí vào |
|
Khả năng vặn |
|
Độ dài trục |
|
Tốc độ không tải |
|
Trọng lượng |
|
Áp lực |
|
Lực siết tối đa |
|
Đầu khí vào |
|
Khả năng vặn |
|
Độ dài trục |
|
Tốc độ không tải |
|